Chinh phục 600 từ vựng Tiếng Trung HSK 1-2-3

Học từ vựng Tiếng Trung dễ nhớ, dễ hiểu tiếp thu một cách hiệu quả và nhanh chóng

Tìm Hiểu Thêm

Giới thiệu khóa học

Bạn muốn kiếm cho mình một chứng chỉ để ghi dấu bản thân, làm đẹp CV xin việc?

Bạn muốn giao tiếp với người Trung Hoa nhưng không biết nhiều từ vựng?

Muốn đi xuất khẩu lao động, xin việc tại các công ty, tập đoàn lớn tại Đài Loan, Trung Quốc…

Khóa học “Chinh phục 600 từ vựng Tiếng Trung HSK 1-2-3” của giảng viên Phan Diệu Linh sẽ hướng dẫn cách học từ vựng, phát âm chuẩn, Học 600 từ vựng HSK 1-2-3, từ vựng được xếp theo thứ tự phiên âm la tinh abc,chữ Hán, phiên âm, ngữ nghĩa, câu ví dụ rất kỹ trong từ bài học.

Bạn sẽ học được gì?

  • Nắm được 600 từ HSK 1-2-3
  • Nhớ ngữ nghĩa, cách dùng đặt câu
  • Luyện viết chữ
  • Tự tin giao tiếp với người Trung
  • Tạo nền tảng vững chắc để học viên luyện chuyên sâu
  • Nâng cao trình độ tiếng Hán cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung

Đối tượng đào tạo

  • Học viên hoàn thành chương trình học HSK1, HSK2, HSK3 hoặc khóa Tiếng Trung giao tiếp cơ bản trở lên
  • Học viên có nhu cầu ôn tập từ vựng thi chứng chỉ quốc tế HSK.
  • Phù hợp học viên trình độ cơ bản tiếng Trung đến trình độ sơ trung cấp.

Nội dung khóa học

 Phần 1: Từ vựng HSK1
 Bài 1: 爱,八,爸爸,杯子,北京,本,不客气,不,菜,茶 0:11:32
 Bài 2: 吃,出租车,打电话,大,的,点,电脑,电视,电影,东西 0:10:48
 Bài 3: 都,读,对不起,多,多少,儿子,二,饭店,飞机,分钟 0:10:25
 Bài 4: 高兴,个,工作,狗,汉语,好,号,喝,和,很 0:09:19
 Bài 5: 后面,回,会,几,家,叫,今天,九,开,看 0:09:23
 Bài 6: 看见,块,来,老师,了,冷,里,六,妈妈,吗 0:08:49
 Bài 7: 买,猫,没关系,没有,米饭,名字,明天,哪,哪儿,那 0:09:11
 Bài 8: 呢,能,你,年,女儿,朋友,漂亮,七,前面,钱 0:09:14
 Bài 9: 请,去,热,人,认识,三,商店,上,上午,少 0:08:00
 Bài 10: 谁,什么,十,时候,是,书,水,水果,睡觉,说 0:08:37
 Bài 11: 四,岁,他,她,太,天气,听,同学,喂,我 0:07:45
 Bài 12: 我们,五,喜欢,下,下午,下雨,先生,现在,想,小 0:08:31
 Bài 13: 小姐,些,写,谢谢,星期,学生,学习,学校,一,衣服 0:08:57
 Bài 14: 医生,医院,椅子,一点儿,有,月,再见,在,怎么,怎么样 0:08:37
 Bài 15: 这,中国,中午,住,桌子,字,昨天,坐,做 0:07:09
 Phần 2: Từ vựng HSK2
 Bài 16: 吧,白,百,帮助,报纸,比,别,宾馆,长,唱歌 0:09:18
 Bài 17: 出,穿,次,从,错,打篮球,大家,到,得,等 0:09:42
 Bài 18: 弟弟,第一,懂,对,房间,非常,服务员,高,告诉,哥哥 0:10:28
 Bài 19: 给,公共汽车,公司,贵,过,还,孩子,好吃,黑,红 0:10:21
 Bài 20: 火车站,机场,鸡蛋,件,教室,姐姐,介绍,进,近,就 0:09:15
 Bài 21: 觉得,咖啡,开始,考试,可能,可以,课,快,快乐,累 0:10:33
 Bài 22: 离,两,零,路,旅游,卖,慢,忙,每,妹妹 0:09:56
 Bài 23: 门,面条,男,您,牛奶,女,旁边,跑步,便宜,票 0:09:36
 Bài 24: 妻子,起床,千,铅笔,晴,去年,让,日,上班,身体 0:09:34
 Bài 25: 生病,生日,时间,事情,手表,手机,说话,送,虽然……但是……,它 0:12:07
 Bài 26: 踢足球,题,跳舞,外,完,玩,晚上,往,为什么,问 0:10:01
 Bài 27: 问题,西瓜,希望,洗,小时,笑,新,姓,休息,雪 0:10:11
 Bài 28: 颜色,眼睛,羊肉,药,要,也,一下,已经,一起,意思 0:09:10
 Bài 29: 因为……所以……,阴,游泳,右边,鱼,远,运动,再,早上 0:09:56
 Bài 30: 丈夫,找,着,真,正在,只,知道,准备,走,最,左边 0:10:56
 Phần 3: Từ vựng HSK3
 Bài 31: 阿姨,啊,矮,爱好,安静,把,班,搬,办法,办公室 0:07:15
 Bài 32: 半,帮忙,包,饱,北方,被,鼻子,比较,比赛,笔记本 0:06:59
 Bài 33: 必须,变化,别人,冰箱,不但……而且……,菜单,参加,草,层,差 0:07:28
 Bài 34: 尝,超市,衬衫,成绩,城市,迟到,除了,船,春,词典 0:07:25
 Bài 35: 聪明,打扫,打算,带,担心,蛋糕,当然,地,灯,地方 0:07:47
 Bài 36: 地铁,地图,电梯,电子邮件,东,冬,动物,短,段,锻炼 0:07:39
 Bài 37: 多么,饿,耳朵,发,发烧,发现,方便,放,放心,分 0:07:06
 Bài 38: 附近,复习,干净,感冒,感兴趣,刚才,个子,根据,跟,更 0:07:39
 Bài 39: 公斤,公园,故事,刮风,关,关系,关心,关于,国家,过 0:06:47
 Bài 40: 过去,还是,害怕,黑板,后来,护照,花,花,画,坏 0:07:18
 Bài 41: 欢迎,还,环境,换,黄河,回答,会议,或者,几乎,机会 0:07:32
 Bài 42: 极,记得,季节,检查,简单,见面,健康,讲,教,角 0:07:48
 Bài 43: 脚,接,街道,节目,节日,结婚,结束,解决,借,经常 0:07:45
 Bài 44: 经过,经理,久,旧,句子,决定,可爱,渴,刻,客人 0:06:25
 Bài 45: 空调,口,哭,裤子,筷子,蓝,老,离开,礼物,历史 0:06:56
 Bài 46: 脸,练习,辆,聊天儿,了解,邻居,留学,楼,绿,马 0:06:39
 Bài 47: 马上,满意,帽子,米,面包,明白,拿,奶奶,南,难 0:06:55
 Bài 48: 难过,年级,年轻,鸟,努力,爬山,盘子,胖,皮鞋,啤酒 0:07:12
 Bài 49: 瓶子,其实,其他,奇怪,骑,起飞,起来,清楚,请假,秋 0:07:07
 Bài 50: 裙子,然后,热情,认为,认真,容易,如果,伞,上网,生气 0:07:40
 Bài 51: 声音,世界,试,瘦,叔叔,舒服,树,数学,刷牙,双 0:07:11
 Bài 52: 水平,司机,太阳,特别,疼,提高,体育,甜,条,同事 0:07:21
 Bài 53: 同意,头发,突然,图书馆,腿,完成,碗,万,忘记,为 0:07:17
 Bài 54: 为了,位,文化,西,习惯,洗手间,洗澡,夏,先,相信 0:07:14
 Bài 55: 香蕉,向,像,小心,校长,新闻,新鲜,信用卡,行李箱,熊猫 0:08:12
 Bài 56: 需要,选择,要求,爷爷,一定,一共,一会儿,一样,以前,一般 0:07:48
 Bài 57: 一边,一直,音乐,银行,饮料,应该,影响,用,游戏,有名 0:06:52
 Bài 58: 又,遇到,元,愿意,月亮,越,站,张,长,着急 0:06:02
 Bài 59: 照顾,照片,照相机,只,只有……才……,中间,中文,终于,种,重要 0:06:49
 Bài 60: 周末,主要,注意,自己,自行车,总是,嘴,最后,最近,作业 0:07:02
 Bài 61: Tổng kết khóa học 0:00:55

Đăng Ký Học Ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.