Tự học tiếng Hàn thật dễ – Trung cấp 1
Dựa trên giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt – Quyển 3, khóa học giúp bạn tự học Tiếng Hàn ngay tại nhà, đạt trình độ trung cấp 1
Giảng viên: Nguyễn Văn Khánh
Giới thiệu khóa học
Khóa học Tự học tiếng Hàn thật dễ – Trung cấp 1, được giảng dạy bởi Thầy Khánh bá đạo, dựa trên Giáo trình: Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt – Quyển 3.
Khóa học gồm các nội dung:
Hướng dẫn đọc và giải thích từ vựng trong mỗi bài
Giải thích ngữ pháp trong các bài của giáo trình, so sánh các ngữ pháp tương đồng
Hướng dẫn học viên làm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong giáo trình
Đóng vai cùng học viên trong các bài hội thoại thực hành nói theo yêu cầu của sách
Hướng dẫn phát âm chuẩn
Giúp bạn dễ dàng Tự học Tiếng Hàn ngay tại nhà, đạt được trình độ Trung cấp 1.
Bạn sẽ học được gì?
- Mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn
- Hiểu và nắm vững các ngữ pháp trong mỗi bài.
- Kỹ năng tự đặt câu
- Luyện phát âm chuẩn giọng Seoul
- Phản ứng nhanh khi giao tiếp tiếng Hàn thông qua các bài thực hành hội thoại
- Nếu chăm chỉ và cố gắng, có thể thi đỗ TOPIK cấp 3
Đối tượng đào tạo
- Học sinh, sinh viên yêu thích học tiếng Hàn.
- Những người đang làm việc tại công ty Hàn Quốc.
- Những người đang làm việc tại công ty Việt Nam muốn xin việc vào công ty Hàn Quốc hoặc đang làm việc tại công ty Hàn Quốc để nhận lương cao hơn nhiều so với công ty Việt Nam.
- Giám đốc hoặc những nhân viên của các công ty Việt Nam có giao dịch làm ăn với đối tác Hàn Quốc.
- Người học tiếng Hàn để đi du học hoặc đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc.
Nội dung khóa học
Phần 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học | |
Bài 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:16:25 |
Bài 2: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Đọc) | 0:09:08 |
Bài 3: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Nói) | 0:09:03 |
Phần 2: 대인 관계 Quan hệ xã hội | |
Bài 4: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:12:36 |
Bài 5: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Đọc) | 0:08:19 |
Bài 6: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Nói) | 0:09:33 |
Phần 3: 건강 Sức khỏe | |
Bài 7: 건강 Sức khỏe ( Từ vựng, ngữ pháp) | 0:09:39 |
Bài 8: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Đọc) | 0:06:57 |
Bài 9: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Nói) | 0:07:55 |
Phần 4: 쇼핑 Mua sắm | |
Bài 10: 쇼핑 Mua sắm (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:12:53 |
Bài 11: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Đọc) | 0:09:20 |
Bài 12: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Nói) | 0:09:14 |
Phần 5: 요리 Nấu ăn | |
Bài 13: 요리 Nấu ăn (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:07:27 |
Bài 14: 요리 Nấu ăn (Ngữ pháp tiếp) | 0:07:13 |
Bài 15: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Đọc) | 0:07:58 |
Bài 16: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Nói) | 0:10:11 |
Bài 17: Bài kiểm tra số 1 | |
Phần 6: 은행 Ngân hàng | |
Bài 18: 은행 Ngân hàng (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:10:29 |
Bài 19: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Đọc) | 0:07:06 |
Bài 20: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Nói) | 0:11:25 |
Phần 7: 성격 Tính cách | |
Bài 21: 성격 Tính cách (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:12:22 |
Bài 22: 성격 Tính cách (Kỹ năng Đọc) | 0:11:12 |
Bài 23: 성격 Tính cách (Kỹ năng Nói) | 0:09:43 |
Phần 8: 실수 Lỗi lầm | |
Bài 24: 실수 Lỗi lầm (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:06:47 |
Bài 25: 실수 Lỗi lầm (Ngữ pháp tiếp) | 0:07:20 |
Bài 26: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Đọc) | 0:08:06 |
Bài 27: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Nói) | 0:08:19 |
Phần 9: 이사 Chuyển nhà | |
Bài 28: 이사 Chuyển nhà (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:09:28 |
Bài 29: 이사 Chuyển nhà (Ngữ pháp tiếp) | 0:07:53 |
Bài 30: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Đọc) | 0:09:52 |
Bài 31: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Nói) | 0:11:54 |
Phần 10: 여행 Du lịch | |
Bài 32: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:15:38 |
Bài 33: 여행 Du lịch (Kỹ năng Đọc) | 0:07:47 |
Bài 34: 여행 Du lịch (Kỹ năng Nói) | 0:10:46 |
Bài 35: Bài kiểm tra số 2 | |
Phần 11: 고민 Những điều lo lắng | |
Bài 36: 고민 Những điều lo lắng (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:12:03 |
Bài 37: 고민 Những điều lo lắng (Ngữ pháp tiếp) | 0:05:32 |
Bài 38: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Đọc ) | 0:08:02 |
Bài 39: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Nói) | 0:10:08 |
Phần 12: 인터넷 Internet | |
Bài 40: 인터넷 Internet (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:11:46 |
Bài 41: 인터넷 Internet (Kỹ năng đọc) | 0:10:39 |
Bài 42: 인터넷 Internet (Kỹ năng Nói) | 0:08:54 |
Phần 13: 희망 Hy vọng | |
Bài 43: 희망 Hy vọng (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:09:06 |
Bài 44: 희망 Hy vọng (Ngữ pháp tiếp) | 0:05:57 |
Bài 45: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Đọc) | 0:09:35 |
Bài 46: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Nói) | 0:09:22 |
Phần 14: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ | |
Bài 47: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:11:06 |
Bài 48: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc) | 0:09:13 |
Bài 49: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc) | 0:08:30 |
Phần 15: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc | |
Bài 50: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Từ vựng, ngữ pháp) | 0:08:44 |
Bài 51: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Đọc) | 0:11:12 |
Bài 52: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Nói) | 0:08:23 |
Bài 53: Bài kiểm tra số 3 |