Chinh phục tiếng Hàn trung cấp 1 – Từng bước nâng cao

Giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Hàn, chinh phục tiếng Hàn trung cấp nhanh chóng và dễ dàng.

Giảng viên: Nguyễn Vy Thảo Trang


Tìm Hiểu Thêm

Giới thiệu khóa học

Bạn đã học xong sơ cấp tiếng Hàn và tiếp tục chinh phục chương trình học cao hơn?

Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và nghe, nói, đọc, viết của mình?

Khóa học Chinh phục tiếng Hàn trung cấp 1 – Từng bước nâng cao  là lựa chọn phù hợp cho bạn. Trong khóa học, giảng viên Nguyễn Vy Thảo Trang sẽ giảng dạy một cách chi tiết, tỉ mỉ giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn. Giảng viên dạy học bằng tiếng Việt giúp học viên nắm được bài học dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm hiểu các chức năng giao tiếp cần thiết cho cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ của con người thông qua khóa học, để áp dụng vào việc giao tiếp tiếng Hàn. Các kiến thức này được chia theo chủ đề rõ ràng giúp quá trình học thuận tiện hơn và dễ nhớ hơn.

Sau khi tham gia khóa học bạn sẽ có thể phát âm tiếng Hàn chính xác, ngữ pháp chắc chắn, hội thoại tự nhiên như người Hàn; trang bị các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày trong các tình huống thực tế; học từ vựng và ngữ pháp mới thông qua các ví dụ hàng ngày; cải thiện sự hiểu biết về tiếng Hàn thông qua các tài liệu khác nhau về từ vựng cơ bản, ngữ pháp, nghe, nói, đọc và viết.

Đăng ký ngay khóa học tại Unica.vn để chinh phục tiếng Hàn trung cấp và tiến gần hơn đến thành công.


Bạn sẽ học được gì

  • Phát âm tiếng Hàn chính xác, ngữ pháp chắc chắn, hội thoại tự nhiên như người Hàn
  • Trang bị các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày trong các tình huống thực tế.
  • Bạn có thể học từ vựng và ngữ pháp mới thông qua các ví dụ hàng ngày.
  • Bạn có thể cải thiện sự hiểu biết về tiếng Hàn thông qua các tài liệu khác nhau về từ vựng cơ bản, ngữ pháp, nói, nghe, viết và đọc.

Nội dung khóa học

 Phần 1: Sinh hoạt tại trường học
 Bài 1: Từ vựng: Từ về lớp học, sinh hoạt tại trường và các hoạt động ở trường 0:11:30
 Bài 2: Ngữ pháp: 밖에, (으)려고, 게 되데, (ㅇ)ㄹ 생각이다 0:17:56
 Bài 3: Thực hành hội thoại 0:20:09
 Phần 2: Quan hệ xã hội
 Bài 4: Từ vựng: Từ về chủ đề thăm hỏi, giúp đỡ, nhờ cậy, họp mặt 0:17:10
 Bài 5: Ngữ pháp: 는 길이다, ㄴ 덕분에, 나요? 0:22:01
 Bài 6: Thực hành hội thoại 0:20:32
 Phần 3: Sức khỏe
 Bài 7: Từ vựng: Từ về sức khỏe, mệt mỏi, nghỉ ngơi 0:08:48
 Bài 8: Ngữ pháp: 게 좋다, 아/어 보이다, ㄴ/는 것 같다 0:14:15
 Bài 9: Thực hành hội thoại 0:18:54
 Phần 4: Mua sắm
 Bài 10: Từ vựng: Từ về trang phục, kích cỡ, đổi hàng, loại hình mua sắm 0:15:53
 Bài 11: Ngữ pháp: 대신(에), ㄴ/는 대신에, 기는 하다 0:13:16
 Bài 12: Thực hành hội thoại 0:17:45
 Phần 5: Nấu ăn
 Bài 13: Từ vựng: Từ vựng về món ăn, nấu ăn 0:11:21
 Bài 14: Ngữ pháp: 고나서, 으로, -다가, -게 0:12:51
 Bài 15: Thực hành hội thoại 0:15:14
 Phần 6: Ngân hàng
 Bài 16: Từ vựng: Từ về đồng tiền, ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng 0:13:07
 Bài 17: Ngữ pháp: -기 쉽다, -는 동안, (으)려면 0:15:31
 Bài 18: Thực hành hội thoại 0:21:09
 Phần 7: Tính cách
 Bài 19: Từ vựng: Từ về biểu hiện tính cách, đặc tính của con người 0:15:16
 Bài 20: Ngữ pháp: 처럼, 군요/구나, 편이다 0:17:05
 Bài 21: Thực hành hội thoại 0:18:16
 Phần 8: Mắc lỗi
 Bài 22: Từ vựng: Từ về sai sót, xin lỗi, trí nhớ 0:08:56
 Bài 23: Ngữ pháp: 바람에, 는 중이다, 도록하다, ㄴ/는/ㄹ 줄 알다 0:21:35
 Bài 24: Thực hành hội thoại 0:20:37
 Phần 9: Chuyển nhà
 Bài 25: Từ vựng: từ về hình thức, loại hình cư trú, chuyển nhà và đồ dùng gia đình 0:13:26
 Bài 26: Ngữ pháp: ㄹ 줄 알다/모르다, 기 바라다, 에 비해서, 아무(이)나 0:18:38
 Bài 27: Thực hành hội thoại 0:19:37
 Phần 10: Du lịch
 Bài 28: Từ vựng: Tour du lịch, địa điểm du lịch, lịch trình du lịch 0:10:12
 Bài 29: Ngữ pháp: 다고 하다, 냐고 하다, ㄹ까 하다 0:25:02
 Bài 30: Thực hành hội thoại 0:19:43
 Phần 11: Lo lắng
 Bài 31: Từ vựng: Sự lo lắng, tư vấn, các loại hình tư vấn 0:10:15
 Bài 32: Ngữ pháp: 반말, 아/야, -다가 보면 0:15:18
 Bài 33: Thực hành hội thoại 0:18:33
 Phần 12: Internet
 Bài 34: Từ vựng: Internet, Email, chương trình soạn thảo văn bản 0:10:26
 Bài 35: Ngữ pháp: (으)ㅁ, -(으)라고 하다, -자고 하다 0:14:34
 Bài 36: Thực hành hội thoại 0:15:47
 Phần 13: Hy vọng
 Bài 37: Từ vựng: Ước mơ, hy vọng, hoạt động từ thiện, sự thành công 0:10:39
 Bài 38: Ngữ pháp: 아/어 가다/오다, 아/어야 겠다, 았/었으면 좋겠다 0:16:16
 Bài 39: Thực hành hội thoại 0:19:20
 Phần 14: Phim ảnh và phim truyền hình
 Bài 40: Từ vựng: Phim, phim truyền hình, cảm nhận phim 0:24:59
 Bài 41: Ngữ pháp: (아무리) 아/어도, -거든(요), -던데요 0:18:34
 Bài 42: Thực hành hội thoại 0:16:30
 Phần 15: Lễ nghĩa và quy tắc
 Bài 43: Từ vựng: Phép tắc xã hội, lễ nghĩa, quy tắc 0:08:22
 Bài 44: Ngữ pháp: 데로, -지 않으면 안 된다, (으) 려던 참이다. 0:17:00
 Bài 45: Thực hành hội thoại 0:13:30

Đăng Ký Học Ngay

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.