Chinh phục tiếng Hàn sơ cấp 1: Chuẩn phát âm, chắc ngữ pháp

Giúp bạn nhanh chóng nắm được kiến thức tiếng Hàn sơ cấp từ phát âm, từ vựng tới ngữ pháp.

Giảng viên: Nguyễn Vy Thảo Trang


Tìm Hiểu Thêm

Giới thiệu khóa học

Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Hàn?

Bạn muốn chuẩn bị cho mình nền tảng tiếng Hàn vững chắc về phát âm, từ vựng, ngữ pháp để tiếp tục sẽ học lên cao?

Bạn muốn hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc để đi du học hay du lịch?

Khóa học Chinh phục tiếng Hàn sơ cấp 1: Chuẩn phát âm, chắc ngữ pháp là lựa chọn phù hợp cho bạn. Trong khóa học, giảng viên Nguyễn Vy Thảo Trang sẽ giảng dạy theo giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp 1 và 2 một cách có hệ thống. Bài giảng chi tiết, tỉ mỉ từ giảng viên có nhiều kinh nghiệm dạy tiếng Hàn sẽ giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.

Tham gia khóa học, bạn sẽ có cho mình một nền tảng cơ bản về tiếng Hàn kiến thức về phát âm chuẩn, tự vựng và ngữ pháp. Các kiến thức này được chia theo chủ đề rõ ràng giúp quá trình học thuận tiện hơn và dễ nhớ hơn. Bạn có thể hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc, nhanh chóng giao tiếp cơ bản được và tự tin để học lên các cấp độ cao hơn hoặc đi du lịch Hàn Quốc mà không sợ bỡ ngỡ.

Lợi ích sau khi tham gia khóa học là bạn sẽ phát âm chuẩn tiếng Hàn, nắm ngữ pháp chắc chắn và giao tiếp được căn bản thông qua các ví dụ hội thoại hàng ngày, thông qua các tài liệu khác nhau về từ vựng cơ bản, ngữ pháp, nói, nghe, viết và đọc.

Đăng ký ngay khóa học tại Unica.vn để nhanh chóng chinh phục tiếng Hàn sơ cấp 1.


Bạn sẽ học được gì

  • Phát âm tiếng Hàn chính xác, ngữ pháp chắc chắn, hội thoại tự nhiên như người Hàn
  • Trang bị các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày trong các tình huống thực tế
  • Học từ vựng và ngữ pháp mới thông qua các ví dụ hàng ngày
  • Cải thiện sự hiểu biết về tiếng Hàn thông qua các tài liệu khác nhau về từ vựng cơ bản, ngữ pháp, nói, nghe, viết và đọc.

Nội dung khóa học

 Phần 1: Giới thiệu
 Bài 1: Từ vựng: Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào 0:18:03
 Bài 2: Ngữ pháp: 입니다, 입니까, 은/는 0:14:57
 Bài 3: Thực hành hội thoại 0:15:09
 Phần 2: Trường học
 Bài 4: Từ vựng: Nơi chốn, trang thiết bị trường học, đồ vật trong phòng học 0:19:12
 Bài 5: Ngữ pháp: 여기, 거기, 저기, 이것, 그것, 저것, 이/가, 에 있습니다, 이/가 아닙니다. 0:16:25
 Bài 6: Thực hành hội thoại 0:13:20
 Phần 3: Sinh hoạt hàng ngày
 Bài 7: Từ vựng: Động từ, tính từ, từ vựng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày, đại từ nhân xưng 0:21:05
 Bài 8: Ngữ pháp: ㅂ/습니다, 습니까, 을/를, 에서 0:15:14
 Bài 9: Thực hành hội thoại 0:17:32
 Phần 4: Ngày và thứ
 Bài 10: Từ vựng: Thứ, từ vựng liên quan đến ngày tháng 0:16:25
 Bài 11: Ngữ pháp: Số từ Hán Hàn, 와/과, 에 0:10:49
 Bài 12: Thực hành hội thoại 0:13:01
 Phần 5: Công việc trong ngày
 Bài 13: Từ vựng: Thời gian, từ chỉ hoạt động hàng ngày 0:19:32
 Bài 14: Ngữ pháp: Số từ thuần Hàn, định từ số, 아/어요, 에 가다, 안 0:25:42
 Bài 15: Thực hành hội thoại 0:11:52
 Phần 6: Cuối tuần
 Bài 16: Từ vựng: Từ để hỏi, hoạt động cuối tuần 0:10:46
 Bài 17: Ngữ pháp: 았/었, 하고, ㅂ시다 0:20:18
 Bài 18: Thực hành hội thoại 0:14:45
 Phần 7: Mua sắm
 Bài 19: Từ vựng: danh từ chỉ đơn vị, từ vựng về mua sắm 0:20:27
 Bài 20: Ngữ pháp: Giản lược, 은/는, 고 싶다 0:12:32
 Bài 21: Thực hành hội thoại 0:11:57
 Phần 8: Thức ăn
 Bài 22: Từ vựng: Thức ăn Hàn Quốc 0:12:32
 Bài 23: Ngữ pháp: 겠 (ý định), 지 않다, 세요 0:08:44
 Bài 24: Thực hành hội thoại 0:13:15
 Phần 9: Nhà cửa
 Bài 25: Từ vựng: Từ chỉ phương hướng, nhà cửa, đồ gia dụng 0:18:59
 Bài 26: Ngữ pháp: 로 (phương hướng), ㄹ 래요, 도 0:11:24
 Bài 27: Thực hành hội thoại 0:13:56
 Phần 10: Gia đình
 Bài 28: Từ vựng: Gia đình, nghề nghiệp 0:10:20
 Bài 29: Ngữ pháp: 께서, 시, giản lược ㄹ 0:18:29
 Bài 30: Thực hành hội thoại 0:10:41
 Phần 11: Thời tiết
 Bài 31: Từ vựng: Mùa, thời tiết, nhiệt độ không khí 0:10:11
 Bài 32: Ngữ pháp: 고, 부터, 까지, ㄹ 거예요 0:22:05
 Bài 33: Thực hành hội thoại 0:10:46
 Phần 12: Điện thoại
 Bài 34: Từ vựng: Điện thoại, gọi điện thoại 0:13:45
 Bài 35: Ngữ pháp: 에게, 한테, 께, 지만, 려고 하다. 0:06:51
 Bài 36: Thực hành hội thoại 0:12:59
 Phần 13: Sinh nhật
 Bài 37: Từ vựng: Từ vựng về sinh nhật, quà cáp 0:06:50
 Bài 38: Ngữ pháp: 아/어서, ㄹ 까요, 못 0:15:13
 Bài 39: Thực hành hội thoại 0:13:00
 Phần 14: Sở thích
 Bài 40: Từ vựng: Môn thể thao, sở thích, tần suất, biểu hiện khả năng 0:11:51
 Bài 41: Ngữ pháp: ㄹ 수 있다, 없다, 는 것 0:14:46
 Bài 42: Thực hành hội thoại 0:14:21
 Phần 15: Giao thông
 Bài 43: Từ vựng: Phương tiện giao thông, phó từ nghi vấn, từ vựng liên quan đến giao thông 0:17:07
 Bài 44: Ngữ pháp: 에서 까지, 으로, 러 가다 0:09:25
 Bài 45: Thực hành hội thoại 0:13:17

Đăng Ký Học Ngay

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.